Công dụng hạt bí
Hạt bí là một nguồn dinh dưỡng phong phú và có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:
- Giảm nguy cơ bệnh tim: Hạt bí chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất, giúp giảm lượng cholesterol và huyết áp, từ đó giảm nguy cơ bệnh tim.
- Cải thiện chức năng tiêu hóa: Hạt bí giàu chất xơ, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và giảm nguy cơ táo bón.
- Giảm nguy cơ ung thư: Hạt bí chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do, giảm nguy cơ mắc ung thư.
- Tăng cường sức đề kháng: Hạt bí chứa nhiều vitamin A, vitamin C và khoáng chất selen, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch.
- Hỗ trợ giảm cân: Hạt bí có chứa ít calo, nhiều chất xơ và độ giòn, giúp giảm cảm giác đói và hỗ trợ quá trình giảm cân.
- Tốt cho sức khỏe tuyến tiền liệt: Hạt bí chứa một loại axit béo Omega-3 có tên là axit alpha-linolenic, giúp cải thiện sức khỏe tuyến tiền liệt.
Tuy nhiên, những người có dị ứng với hạt, nên tránh ăn hạt bí hoặc tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng.
Thành phần dinh dưỡng
Dưới đây là các thành phần dinh dưỡng trong 100 gram hạt bí:
- Năng lượng: 559 cal
- Protein: 30.23 g
- Chất béo: 49.05 g
- Carbohydrate: 10.71 g
- Chất xơ: 6 g
- Đường: 1.42 g
- Canxi: 46 mg
- Sắt: 8.82 mg
- Magiê: 261 mg
- Phốt pho: 1174 mg
- Kali: 809 mg
- Natri: 12 mg
- Kẽm: 7.64 mg
- Đồng: 1.818 mg
- Mangan: 1.543 mg
- Selen: 9.4 µg
- Vitamin C: 1.9 mg
- Thiamin (vitamin B1): 0.273 mg
- Riboflavin (vitamin B2): 0.153 mg
- Niacin (vitamin B3): 4.987 mg
- Pantothenic acid (vitamin B5): 0.750 mg
- Vitamin B6: 0.143 mg
- Folate (vitamin B9): 58 µg
- Vitamin E: 0.59 mg
- Vitamin K: 7.5 µg
Lưu ý rằng thành phần dinh dưỡng của hạt bí có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hạt bí và cách chế biến. Tuy nhiên, nó vẫn là một nguồn dinh dưỡng giàu và có lợi cho sức khỏe.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.